Ngôn ngữ ký hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ a

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ a

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Chữ cái"

i-457

i

Tay phải nắm, chỉa ngón út lên.

d-451

d

Tay phải nắm chỉa ngón trỏ thẳng đứng lên.

n-461

n

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giửa xuống.