Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ b
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ b
Cách làm ký hiệu
Lòng bàn tay phải hướng ra trước, bốn ngón khép, ngón cái nắm vào lòng bàn tay.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ phổ biến

bắt chước
(không có)

Ho
3 thg 5, 2020

con cái
(không có)

sốt nóng
(không có)

Lây qua máu
3 thg 5, 2020

Lây qua không khí
3 thg 5, 2020

rõ
4 thg 9, 2017

Mì vằn thắn
13 thg 5, 2021

bát
(không có)

bàn chải đánh răng
(không có)