Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chim gõ kiến
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chim gõ kiến
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Con vật"
con vịt trời
Hai cánh tay giang rộng sang ngang, rồi vẫy vẫy hai cánh tay.Sau đó ngón áp út và ngón út của tay phải nắm lại, chỉa ngón cái, ngón trỏ và ngón giữa ra , đặt mu bàn tay lên trước miệng rồi nhấp nhấp ba ngón tay.
Từ phổ biến
Mỏi miệng
28 thg 8, 2020
Mại dâm
27 thg 10, 2019
quần
(không có)
v
(không có)
AIDS
27 thg 10, 2019
người nước ngoài
29 thg 3, 2021
bị ốm (bệnh)
(không có)
bơi
(không có)
mì Ý
13 thg 5, 2021
quản lý
4 thg 9, 2017