Ngôn ngữ ký hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ dấu hỏi

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ dấu hỏi

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Chữ cái"

k-458

k

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giữa ra, đầu ngón cái đặt vào kẻ hở của ngón trỏ và ngón giữa.

a-448

a

Tay phải nắm, hơi chừa đầu ngón cái ra.

c-450

c

Tay phải khép, ngón cái hở ra, bốn ngón kia hơi cong, đặt tay ra trước tầm ngực phải , lòng bàn tay hướng ra trước.