Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ dưa hấu
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ dưa hấu
Cách làm ký hiệu
Hai tay khép, lòng bàn tay hơi khum, hai ngón út áp sát nhau, đặt trước tầm mặt, lòng bàn tay hướng vào mặt rồi kéo xuống tới cằm hai lần.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ phổ biến

cá sấu
(không có)

ấm áp
(không có)

bún ốc
13 thg 5, 2021

bắp (ngô)
(không có)

yếu tố
5 thg 9, 2017

phiền phức
4 thg 9, 2017

linh mục / cha sứ
4 thg 9, 2017

má
(không có)

cà vạt
(không có)

bún ngan
13 thg 5, 2021