Ngôn ngữ ký hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ho

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ho

Cách làm ký hiệu

Tay phải chạm vào cổ rồi miệng ho cụ thể.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

bau-mang-thai-1591

bầu (mang thai)

Bàn tay phải xòe, úp giữa ngực rồi kéo xuống bụng theo vòng cong đặt bàn tay ngửa lên.

coi-xuong-1655

còi xương

Tay cánh trái gập khuỷu, tay phải nắm, dùng ngón cái và ngón trỏ nắm ngay cổ tay trái kéo dọc xuống một đường. Sau đó 2 tay xoè, các ngón tay cong, bắt chéo hai cẳng tay với nhau rồi đánh nhẹ vào nhau.

trung-1841

trứng

Bàn tay phải đặt gần tai phải, các ngón tóp vào rồi lắc lắc.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

xe-gan-may-414

xe gắn máy

(không có)

an-may-an-xin-6880

ăn mày (ăn xin)

31 thg 8, 2017

o-463

ô

(không có)

con-muoi-6924

con muỗi

31 thg 8, 2017

ca-vat-1257

cà vạt

(không có)

phien-phuc-7004

phiền phức

4 thg 9, 2017

khe-1971

khế

(không có)

viem-hong-7285

Viêm họng

28 thg 8, 2020

quan-ao-322

quần áo

(không có)

Chủ đề

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.