Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ lúa
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ lúa
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Thực Vật"
tre
Hai tay hơi chụm, đặt ngửa bàn tay trái giữa tầm ngực đồng thời úp bàn tay phải lên bàn tay trái rồi kéo dài hai tay ra, tay phải kéo lên cao ngang tầm đầu, tay trái xuống dưới tầm bụng. Sau đó tay phải nắm, chỉa ngón cái hướng lên đặt bên ngực trái rồi kéo di chuyển tay từ trái sang phải đồng thời nhấn ba cái.
cây
Cánh tay trái gập ngang tầm bụng, bàn tay nắm, cánh tay phải gập khuỷu, gác khuỷu tay phải lên nắm tay trái, bàn tay phải nắm.
Từ cùng chủ đề "Danh Từ"
Từ phổ biến
ấm nước
(không có)
ma sơ (sơ)
4 thg 9, 2017
mưa
(không có)
Tổng Thống
4 thg 9, 2017
bơi (lội)
(không có)
gà
(không có)
bàn tay
(không có)
nữ
(không có)
xe xích lô
(không có)
khế
(không có)