Ngôn ngữ ký hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ rủi ro

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ rủi ro

Cách làm ký hiệu

Bàn tay phải, CCNT “D”, gõ đầu ngón trỏ lên đầu. Bàn tay phải, duỗi các ngón tay tự nhiên, lòng bàn tay hướng xuống, đặt ngang tầm trán, gập cổ tay một lần đồng thời chau mày, nhăn mặt.

Tài liệu tham khảo

GDGT - ĐHSP

Từ cùng chủ đề "Tính cách - Tính chất"

chan-3847

chán

Tay phải khép, úp vào trán, sau đó hất tay ra ngoài, lòng bàn tay úp.

hiu-hiu-3977

hiu hiu

Tay phải đặt ngang bên ngoài tai phải, lòng bàn tay hướng ra trước rồi đẩy nhẹ tay tới trước đồng thời các ngón tay cử động nhẹ nhàng.

thu-vi-4185

thú vị

Hai bàn tay khép , lòng bàn tay hơi khum, lòng bàn tay ngửa đưa vào chạm các đầu ngón vào hai bên bụng hai lần.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

cho-2137

chó

(không có)

macao-7324

Macao

27 thg 3, 2021

ca-kiem-7443

cá kiếm

13 thg 5, 2021

non-oi-7288

Nôn ói

28 thg 8, 2020

ban-617

bạn

(không có)

u-benh-7278

ủ bệnh

3 thg 5, 2020

bat-1072

bát

(không có)

xe-xich-lo-431

xe xích lô

(không có)

met-7302

Mệt

28 thg 8, 2020

tau-hoa-394

tàu hỏa

(không có)

Chủ đề

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.