Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chặt
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chặt
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Hành động"

đãi (gạo, vàng)
Hai tay nắm lại đưa về phía trước, lòng bàn tay đối diện cách nhau một khoảng, rồi xoay tròn hai cánh tay từ phải sang trái hai lần.

mơ
Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ lên đặt ở thái dương rồi xoáy vòng xoắn ốc vừa xoáy vừa di chuyển ra ngoài.
Từ phổ biến

bát
(không có)

bàn chân
31 thg 8, 2017

người nước ngoài
29 thg 3, 2021

Lây từ người sang động vật
3 thg 5, 2020

bánh tét
(không có)

bắt chước
(không có)

vui
(không có)

bắp (ngô)
(không có)

phương Tây
29 thg 3, 2021

mì tôm
13 thg 5, 2021