Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ giã
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ giã
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Hành động"

cười
Tay phải nắm, chỉa ngón cái lên đặt trước miệng, đồng thời miệng cười tươi.

Tiếc
Các ngón tay duỗi, lòng bàn tay hướng sang bên còn lại. Đặt trước miệng, sau đó đưa ra ngoài, tay làm ký hiệu chữ T. Mày chau, môi chu

lắng nghe
Tay phải khép, lòng bàn tay khum, đặt áp tay vào sau vành tai, đầu hơi nghiêng.
Từ phổ biến

Niệu đạo nam
27 thg 10, 2019

Mỏi chân
28 thg 8, 2020

linh mục / cha sứ
4 thg 9, 2017

Mỏi tay
28 thg 8, 2020

băng vệ sinh
(không có)

đạo diễn
13 thg 5, 2021

quả cam
(không có)

Lây qua không khí
3 thg 5, 2020

chị
(không có)

Ảnh hưởng
29 thg 8, 2020