Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cháy
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cháy
Cách làm ký hiệu
Hai bàn tay xoè ra phía trước, đồng thời làm động tác vẫy nhiều lần từ dưới lên ngang đầu.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ phổ biến
chồng (vợ chồng)
(không có)
k
(không có)
v
(không có)
váy
(không có)
bún mắm
13 thg 5, 2021
tai
(không có)
cày
31 thg 8, 2017
khế
(không có)
tu
5 thg 9, 2017
Băng vệ sinh
27 thg 10, 2019