Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cố gắng
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cố gắng
Cách làm ký hiệu
Hai tay đánh hai chữ cái G, đặt trước tầm ngực rồi đẩy hai tay đưa so le trước ngực hai lần.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ cùng chủ đề "Tính cách - Tính chất"
Từ phổ biến

bé (em bé)
(không có)

chào
(không có)

xe gắn máy
(không có)

cái nĩa
31 thg 8, 2017

cảm ơn
(không có)

Đau
28 thg 8, 2020

s
(không có)

can thiệp
31 thg 8, 2017

rửa tay
3 thg 5, 2020

sữa
(không có)