Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cũ
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cũ
Cách làm ký hiệu
Bàn tay trái khép, úp trước tầm ngực, tay phải khép úp vỗ hai lần lên mu bàn tay trái.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ phổ biến

Philippin
4 thg 9, 2017

con thỏ
(không có)

bún mắm
13 thg 5, 2021

Lây qua không khí
3 thg 5, 2020

Máu
28 thg 8, 2020

Nhập viện
3 thg 5, 2020

bóng chuyền
(không có)

ma sơ (sơ)
4 thg 9, 2017

sét
(không có)

đá bóng
(không có)
Câu phổ biến
Bài viết phổ biến

Đăng Ký OK9 - Hướng Dẫn Chi Tiết & Nhận Ưu Đãi Khủng 2024
20 thg 7, 2025

Hitclub - Hệ Sinh Thái Giải Trí Đa Nền Tảng
18 thg 7, 2025

Hubet – Thế Giới Xổ Số Đỉnh Cao Mở Ra Cơ Hội Đổi Đời
2 thg 7, 2025