Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ hạt
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ hạt
Cách làm ký hiệu
Tay phải đưa ngửa ra trước, đầu ngón cái chạm đầu ngón út.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ phổ biến
Ả Rập
29 thg 3, 2021
vui
(không có)
vợ
(không có)
AIDS
27 thg 10, 2019
bút
(không có)
Lạnh
28 thg 8, 2020
tiếp tân
27 thg 3, 2021
đồng bằng sông Cửu Long
10 thg 5, 2021
cháo sườn
13 thg 5, 2021
bé (em bé)
(không có)