Ngôn ngữ ký hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ la

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ la

Cách làm ký hiệu

Tay phải đưa lên trước miệng, rồi các ngón tay chạm vào mở ra nhiều lần.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Hành động"

gia-2647

giã

Hai tay nắm đặt trước tầm ngực rồi cử động hai nắm tay đập lên đập xuống so le tay với nhau.

ganh-2632

gánh

Hai tay nắm lỏng, bàn tay phải đặt hờ bên ngoài vai phải, lòng bàn tay ngửa, cánh tay trái hơi đưa ra sau, khuỷu tay hơi cong, lòng bàn tay hướng ra sau rồi cử động cả người nhúng lên nhúng xuống hai lần nhịp nhàng.

vang-loi-2987

vâng lời

Hai tay khoanh vòng trước ngực đồng thời đầu cúi xuống.

danh-may-2570

đánh máy

Hai bàn tay xòe úp song song mặt đất rồi cử động các ngón tay.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

ngay-cua-me-7405

ngày của Mẹ

10 thg 5, 2021

dau-rang-7308

Đau răng

28 thg 8, 2020

con-khi-2183

con khỉ

(không có)

mui-1763

mũi

(không có)

vui-4495

vui

(không có)

em-gai-666

em gái

(không có)

ngay-cua-me-7406

ngày của Mẹ

10 thg 5, 2021

tao-2070

táo

(không có)

boi-525

bơi

(không có)

boi-loi-524

bơi (lội)

(không có)

Chủ đề

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.