Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho câu: Tên ký hiệu của bạn là gì?
Hướng dẫn chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho các từ trong câu: Tên ký hiệu của bạn là gì?
Nội dung câu nói
Tên ký hiệu của bạn là gì?
Dịch nghĩa theo Ngôn Ngữ Ký Hiệu
Bạn | tên | ký hiệu | gì | biểu cảm
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ có trong câu

ký hiệu
Hai tay xòe, đặt giữa tầm ngực, lòng bàn tay hướng vào nhau rồi xoay hai tay so le nhau.
Từ phổ biến

b
(không có)

bơi (lội)
(không có)

Do Thái
29 thg 3, 2021

Ảnh hưởng
29 thg 8, 2020

bàn tay
(không có)

Nhập viện
3 thg 5, 2020

Tổng Thống
4 thg 9, 2017

cảm ơn
(không có)

mận
(không có)

thất nghiệp
4 thg 9, 2017