Ngôn ngữ ký hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ nguội

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ nguội

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Tính cách - Tính chất"

dung-3909

đúng

Tay phải nắm, đưa ngửa ra trước rồi đánh mạnh tay qua trái.

uong-7243

Uổng

Các ngón tay duỗi, lòng bàn tay hướng vào trong. Tại vị trí miệng chuyển động tay từ trên xuống dưới, môi chu

quen-4123

quen

Đánh chữ cái Q rồi rải tay hai lần.

lao-4015

láo

Bàn tay phải đánh chữ cái L đưa từ phải sang trái.

dong-y-2597

đồng ý

Tay phải nắm úp ra trước rồi gật gật ở cổ tay.