Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ rụng răng
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ rụng răng
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

khuỷu tay
Các ngón tay phải chạm khuỷu tay trái rồi xoa xoa tay.

Tinh trùng
Ngón trỏ cong chạm ngón cái. Búng tay 2 lần

suy dinh dưỡng
Cánh tay trái gập khuỷu, bàn tay nắm, đặt nắm tay trước mặt, lòng bàn tay hướng vào, dùng ngón cái và ngón giữa tay phải kẹp ngay cổ tay trái rồi kéo dọc xuống tới khuỷu tay.

mệt
Hai tay đặt trước tầm ngực, đầu mũi hướng xuống, lòng bàn tay hướng vào người, rồi phất nhẹ hai tay lên, các ngón tay chạm vào người, mặt diễn cảm.
Từ cùng chủ đề "Danh Từ"
Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"
Từ phổ biến

h
(không có)

r
(không có)

má
(không có)

ao hồ
(không có)

Lây lan
3 thg 5, 2020

con khỉ
(không có)

cháu
(không có)

băng vệ sinh
(không có)

phóng khoáng/hào phóng
4 thg 9, 2017

Dubai
29 thg 3, 2021