Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ viêm phổi
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ viêm phổi
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

cân nặng
Các ngón tay của hai tay duỗi thẳng, lòng bàn tay hướng lên. Chuyển động 2 tay lên xuống so le nhau 2 lần.

da đồi mồi
Bàn tay trái úp trước tầm ngực, các ngón tay thả lỏng tự nhiên, tay phải nắm, chừa ngón cái và ngón trỏ ra nắm lấy da của mu bàn tay trái. Sau đó tay phải nắm, chỉa đầu ngón trỏ ra chạm trên mu bàn tay trái, rồi xoay tròn đồng thời di chuyển xung quanh ba lần.

cảm cúm
Ngón tay duỗi, lòng bàn tay hướng vào trong. Các ngón tay vuốt mũi 2 lần. Mày chau lại, miệng mếu.
Từ cùng chủ đề "Danh Từ"
Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"
Từ phổ biến

y
(không có)

cảm ơn
(không có)

biết
(không có)

xe xích lô
(không có)

ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
10 thg 5, 2021

Corona - Covid19
3 thg 5, 2020

ăn cắp
(không có)

lao động
4 thg 9, 2017

chào
(không có)

cà vạt
(không có)