Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ vitamin
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ vitamin
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

dòng sữa
Hai tay khép, lòng bàn tay khum, đặt ngửa tay trái trước tầm bụng, đặt ngửa tay phải ra trước rồi nhúng hai tay nhẹ nhàng.Sau đó tay phải nắm, chỉa ngón trỏ cong ra đặt lên miệng rồi làm động tác bú.

cái đầu
Tay phải đánh chữ cái C, sau đó dùng ngón trỏ chỉ lên đầu.

nước bọt
Bàn tay phải khép đặt ngửa ra trước rồi lắc lắc bàn tay. Sau đó các ngón chụm lại đặt tay bên mép miệng phải, lòng bàn tay hướng xuống rồi đẩy bung xòe các ngón tay ra.
Từ cùng chủ đề "Danh Từ"
Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"
Từ phổ biến

Tâm lý
27 thg 10, 2019

ma túy
(không có)

tàu hỏa
(không có)

Lây lan
3 thg 5, 2020

Mệt
28 thg 8, 2020

phóng khoáng/hào phóng
4 thg 9, 2017

bàn thờ
(không có)

băng vệ sinh
(không có)

Đau
28 thg 8, 2020

bầu trời
(không có)