Ngôn ngữ ký hiệu
Tổng hợp ký hiệu về chủ đề Hành động
Danh sách các từ điển ký hiệu về chủ đề Hành động
ăn cơm
Các ngón tay phải chụm lại đưa lên giữa miệng. Sau đó bàn tay xòe, đặt trước miệng rồi cử động các ngón tay.
ăn tham lam
Các ngón tay của bàn tay phải chụm lại đưa lên miệng.Sau đó hai bàn xòe, các ngón tay hơi cong chạm các đầu ngón tay lên trán rồi cào nhẹ xuống hai bên má.
Từ phổ biến
ngày của Mẹ
10 thg 5, 2021
cảm ơn
(không có)
mì Ý
13 thg 5, 2021
con muỗi
31 thg 8, 2017
chồng (vợ chồng)
(không có)
Ngất xỉu
28 thg 8, 2020
quả cam
(không có)
lao động
4 thg 9, 2017
chanh
(không có)
công bằng
31 thg 8, 2017