Ngôn ngữ ký hiệu
Tổng hợp ký hiệu về chủ đề Thực Vật
Danh sách các từ điển ký hiệu về chủ đề Thực Vật

quả mận
Tay phải xòe, các ngón tay cong cong đặt ngửa tay ra trước rồi lắc lắc tay.

quả mãng cầu
Tay trái xòe, các ngón hơi cong, úp tay ra trước, tay phải nắm, chỉa ngón út xuống, chấm đầu ngón vào mu bàn tay trái nhiều chỗ khác nhau.

quả na
Tay trái ngửa, các ngón tay tóp vào, các ngón tay phải chạm bên ngoài tay trái bốc bỏ ra hai lần.

quả nho
Tay trái nắm chỉa thẳng ngón trỏ xuống. Ngón trỏ phải chạm ngón cái tạo thành lỗ tròn nhỏ bằng trái nho (3 ngón còn lại thả lỏng tự nhiên) rồi đặt lên ngón trỏ trái ba cái đồng thời di chuyển ba vị trí khác nhau.

quả nho
Các ngón tay phải chúm mũi hướng xuống và lắc lắc cổ tay.
Từ phổ biến

ẩm ướt
31 thg 8, 2017

Thổ Nhĩ Kỳ
4 thg 9, 2017

đ
(không có)

con dế
(không có)

con người
(không có)

bác sĩ
(không có)

AIDS
27 thg 10, 2019

cá voi
13 thg 5, 2021

ẵm
(không có)

bánh chưng
(không có)