Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ căng thẳng (1)
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ căng thẳng (1)
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"
ghẻ lở
Tay trái úp đặt ngang tầm ngực trên, dùng các đầu ngón tay phải gãi lên mu bàn tay trái, sau đó ngón cái và ngón út tay phải chạm nhau và đặt lên cổ tay trái, rồi di chuyển nhiều lần trên cổ tay trái.
Từ cùng chủ đề "Tính Từ"
Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"
Từ phổ biến
t
(không có)
cấu tạo
31 thg 8, 2017
Mại dâm
27 thg 10, 2019
ơ
(không có)
bàn chân
31 thg 8, 2017
Lây qua máu
3 thg 5, 2020
mì tôm
13 thg 5, 2021
giỏ
(không có)
phương Tây
29 thg 3, 2021
con ruồi
31 thg 8, 2017