Ngôn ngữ ký hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cấy

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cấy

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Hành động"

bat-2366

bắt

Tay trái nắm, chỉa ngón cái lên, đưa tay ra trước đồng thời tay phải nắm lấy ngón cái tay trái rồi giật tay vào mình.

gap-2639

gặp

Hai tay nắm, chỉa hai ngón trỏ thẳng lên đặt rộng hai bên tầm vai rồi kéo vào giữa tầm ngực, hai nắm tay áp sát nhau.

sinh-hoat-2899

sinh hoạt

Hai bàn tay khép hơi khum, dang rộng hai bên rồi từ từ kéo vào giữa tầm ngực, các đầu ngón tay chạm nhau. Sau đó đáng chữ cái S và H.

ngu-1774

ngủ

Bàn tay phải áp má phải, đầu nghiêng phải, mắt nhắm.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

y-473

y

(không có)

nong-7291

Nóng

28 thg 8, 2020

banh-3280

bánh

(không có)

ba-lo-1066

ba lô

(không có)

ao-mua-285

áo mưa

(không có)

tho-nhi-ky-7042

Thổ Nhĩ Kỳ

4 thg 9, 2017

cho-2137

chó

(không có)

l-459

L

(không có)

map-1741

mập

(không có)

luat-7213

Luật

27 thg 10, 2019

Bài viết phổ biến

Chủ đề