Ngôn ngữ ký hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ghẻ

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ghẻ

Cách làm ký hiệu

Các ngón tay phải chạm lên bắp tay trái rồi kéo gãi từ trên xuống tới cổ tay trái (thực hiện động tác nhiều lần)

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

cam-cum-6901

cảm cúm

Ngón tay duỗi, lòng bàn tay hướng vào trong. Các ngón tay vuốt mũi 2 lần. Mày chau lại, miệng mếu.

nhuc-dau-1786

nhức đầu

Tay phải nắm chỉa ngón trỏ cong đặt bên phải trán rồi di chuyển sang trái đồng thời ngón tay cử động cong vào búng ra (động tác nhanh, mặt nhăn)

o-nhiem-1795

ô nhiễm

Tay phải đánh chữ cái “O”, thêm dấu ^. Sau đó tay phải đặt dưới cằm, lòng bàn tay hướng xuống rồi cử động các ngón tay.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

am-uot-6876

ẩm ướt

31 thg 8, 2017

kham-7306

Khám

28 thg 8, 2020

con-khi-2240

con khỉ

(không có)

viem-hong-7285

Viêm họng

28 thg 8, 2020

xa-hoi-7078

xã hội

5 thg 9, 2017

ao-ho-1065

ao hồ

(không có)

ca-vat-1257

cà vạt

(không có)

de-1668

đẻ

(không có)

o-462

o

(không có)

Chủ đề

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.