Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ lọ mực
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ lọ mực
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Đồ vật"
vé
Hai tay nắm hờ, đặt hai ngón cái gần nhau, tay trái giữ y vị trí, kéo giật tay phải về sau.
đò
Tay trái khép, lòng bàn tay khum, đặt tay ngửa trước tầm ngực, tay phải nắm, chỉa ngón trỏ xuống, đặt ngón trỏ áp sát vào sống lưng bàn tay trái rồi ngoáy ngón trỏ như mái chèo.
chông
Tay trái nắm, chỉa ngón trỏ lên đặt trước tầm ngực trái, tay phải nắm, chỉa ngón trỏ lên rồi đẩy hai tay lên xuống so le nhau ba lần.
Từ cùng chủ đề "Danh Từ"
Từ phổ biến
Bà nội
15 thg 5, 2016
L
(không có)
chi tiết
31 thg 8, 2017
Băng vệ sinh
27 thg 10, 2019
tỉnh
27 thg 3, 2021
chết
(không có)
nhiệt tình
4 thg 9, 2017
Lây qua tiếp xúc
3 thg 5, 2020
quả măng cụt
(không có)
bàn tay
(không có)