Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ nói chuyện
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ nói chuyện
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Hành động"

đẻ
Hai tay khép, đặt xiên hai sống lưng bàn tay hai bên hông bụng, lòng hai bàn tay hướng vào nhau rồi hai tay xuống tới hai bên háng

trả lời
Tay trái úp trước tầm ngực lòng bàn tay hướng vào người. Tay phải úp ngòai tay trái có khoảng cách 10 cm rồi hai tay hoán đổi vị trí ra vô.

liên kết
Hai bàn tay nắm, chỉa hai ngón trỏ và hai ngón giữa lên đưa hai tay từ hai bên vào giữa ngực sao cho bốn ngón đan xen vào nhau.
Từ phổ biến

yếu tố
5 thg 9, 2017

dưa leo
(không có)

m
(không có)

ăn trộm
(không có)

yahoo
5 thg 9, 2017

ăn uống
(không có)

ăn cơm
(không có)

màu trắng
(không có)

ngày của Mẹ
10 thg 5, 2021
nhiệt tình
4 thg 9, 2017