Ngôn ngữ ký hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ sỏi thận

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ sỏi thận

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

ho-1712

ho

Tay phải chạm vào cổ rồi miệng ho cụ thể.

da-doi-moi-1661

da đồi mồi

Bàn tay trái úp trước tầm ngực, các ngón tay thả lỏng tự nhiên, tay phải nắm, chừa ngón cái và ngón trỏ ra nắm lấy da của mu bàn tay trái. Sau đó tay phải nắm, chỉa đầu ngón trỏ ra chạm trên mu bàn tay trái, rồi xoay tròn đồng thời di chuyển xung quanh ba lần.

mo-1760

mỡ

Chấm ngón trỏ lên trán rồi chạm lòng bàn tay vào trán.

ngua-1778

ngứa

Các ngón tay phải gãi gãi ở cánh tay rồi đưa lên gãi gãi ở gò má.

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"