Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ sốt rét
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ sốt rét
Cách làm ký hiệu
Bàn tay phải khép lại đặt lên trán sau đó hai tay nắm lại gập khuỷu áp sát trước ngực, cử động run run, đồng thời người co lại.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ phổ biến

bắt chước
(không có)

mại dâm
(không có)

bị ốm (bệnh)
(không có)

bắp (ngô)
(không có)

trung thành
5 thg 9, 2017

rửa tay
3 thg 5, 2020

con nhện
31 thg 8, 2017

Bến Tre
31 thg 8, 2017

Macao
27 thg 3, 2021

hoà nhập
31 thg 8, 2017