Ngôn ngữ ký hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chai

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chai

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Đồ vật"

nuoc-hoa-1437

nước hoa

Tay phải khép ngửa, mũi bàn tay hướng về trước các ngón hơi nhích cong rồi lắc lắc. sau đó đưa bàn tay phải lên chạm mũi và hít vào.

day-dien-1278

dây điện

Hai tay nắm, chỉa hai ngón út ra, hai đầu ngón chạm nhau ở trước tầm ngực rồi kép hai tay dang sang hai bên.Sau đó tay phải chụm đưa úp ra trước rồi bung xòe các ngón tay ra.

can-cau-1198

cần câu

Hai bàn tay nắm đưa lên ngang tầm mặt, đặt tay phải cao hơn tay trái, rồi xoay cổ tay phải ba vòng. Sau đó tay trái đưa nhích ra một chút, cánh tay phải giơ cao hơn, đồng thời giật hai tay ra phía sau.

bua-1118

búa

Tay trái nắm đặt trước tầm ngực, tay phải nắm, đưa từ vai phải vào gõ hờ ngay nắm tay trái.

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"