Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cơ quan sinh dục nữ
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cơ quan sinh dục nữ
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"
con người
Tay phải nắm, chỉa ngón tay cái ra, chấm đầu ngón tay cái lên ngực bên trái rồi kéo ngang sang ngực bên phải.
gân
Tay trái nắm , gập khuỷu, tay phải nắm, đầu ngón cái chạm ngón trỏ đặt ngay cổ tay trái rồi kéo dọc xuống, sau đó chỉa ngón út ra, dùng ngón út gạch dọc từ cổ tay trái xuống.
ốm (gầy)
Hai tay nắm, gập khuỷu rồi kéo vào ép hai khuỷu tay hai bên hông.
Âm Vật
Tay trái: Các ngón tay khép, cong 90 độ so với lòng bàn tay, lòng bàn tay hướng xuống, gập cổ tay 2 lần. Tay phải: Đầu ngón cái chạm đầu ngón út và chạm vào lưng ngón giữa trái.
Từ cùng chủ đề "Danh Từ"
Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"
Từ phổ biến
mì Ý
13 thg 5, 2021
địa chỉ
27 thg 3, 2021
cảm cúm
31 thg 8, 2017
máy bay
(không có)
cầu thang
(không có)
người nước ngoài
29 thg 3, 2021
Mỏi lưng
28 thg 8, 2020
mì tôm
13 thg 5, 2021
kinh doanh
31 thg 8, 2017
tu
5 thg 9, 2017