Ngôn ngữ ký hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ con voi

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ con voi

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Con vật"

con-giun-2176

con giun

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra đặt ngón trỏ nằm ngang trước tầm ngực , lòng bàn tay hướng vào ngực rồi co ngón trỏ ra vào hai lần đồng thời di chuyển sang trái.

ngan-2253

ngan

Tay phải úp trước miệng, ngón út và ngón áp út nắm lại, ba ngón còn kia chập lại mở ra hai lần.

ngua-2258

ngựa

Hai bàn tay nắm, úp song song mặt đất, đặt hai tay hơi chếch nhau rồi cử động giật hai tay.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

vien-thuoc-7284

Viên thuốc

28 thg 8, 2020

con-sau-6929

con sâu

31 thg 8, 2017

an-cap-2297

ăn cắp

(không có)

su-su-2044

su su

(không có)

bap-ngo-1850

bắp (ngô)

(không có)

ho-hang-676

họ hàng

(không có)

chinh-phu-6914

chính phủ

31 thg 8, 2017

tieu-chay-7276

tiêu chảy

3 thg 5, 2020

day-chuyen-1276

dây chuyền

(không có)

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

Chủ đề

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.