Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ gió
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ gió
Cách làm ký hiệu
Tay phải xòe, giơ lên cao ngang tầm mặt, lòng bàn tay hướng sang trái rồi lắc tay qua lại.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ phổ biến
bà
(không có)
Lây bệnh
3 thg 5, 2020
con châu chấu
31 thg 8, 2017
chồng (vợ chồng)
(không có)
ông
(không có)
xã hội
5 thg 9, 2017
xà bông
(không có)
Khó thở
3 thg 5, 2020
Lây từ động vật sang người
3 thg 5, 2020
bao tay
31 thg 8, 2017