Ngôn ngữ ký hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ mù

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ mù

Cách làm ký hiệu

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra chỉ vào mắt, mắt nhắm lại.Sau đó hai tay xòe, úp trước tầm ngực rồi đưa nhẹ qua lại.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

gac-y-te-1687

gạc y tế

Đặt hai bàn tay xòe ngửa trước tầm ngực, , mu tay phải đặt lên lòng tay trái, rồi kéo nhẹ ra vô hai lần. Sau đó các ngón tay phải úp lên mạch cổ bàn tay trái.

quan-he-tinh-duc-7224

Quan hệ tình dục

Các ngón tay cong, lòng bàn tay hướng xuống. Lật cổ tay hướng lên.

mun-1765

mụn

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ lên, chấm nhiều chấm lên má.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

xe-gan-may-414

xe gắn máy

(không có)

man-1991

mận

(không có)

tam-ly-7230

Tâm lý

27 thg 10, 2019

chim-2134

chim

(không có)

an-trom-2316

ăn trộm

(không có)

lay-benh-7262

Lây bệnh

3 thg 5, 2020

ban-tho-1079

bàn thờ

(không có)

cham-soc-7310

Chăm sóc

29 thg 8, 2020

mai-dam-4383

mại dâm

(không có)

an-trom-2315

ăn trộm

(không có)

Chủ đề

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.