Ngôn ngữ ký hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ người nước ngoài

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ người nước ngoài

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Xã hội"

xa-hoi-7078

xã hội

Hai lòng bàn tay ngửa, các ngón tay cong, mở. Tay phải đặt trên tay trái, chạm mu bàn tay phải vào lòng bàn tay trái 2 lần.

yahoo-7082

yahoo

Tay phải làm hình dạng bàn tay như ký kiệu chữ Y, lòng bàn tay hướng vào trong. Tay phải đặt dưới cằm. Lắc cổ tay.

hoa-nhap-6957

hoà nhập

Tay phải nắm, ngón cái duỗi, lòng bàn tay hướng vào trong. Tay trái làm như ký hiệu chữ C, để ngang, lòng bàn tay hướng sang phải. Chuyển động tay phải từ trên xuống, nằm trong tay trái.

Từ cùng chủ đề "Từ thông dụng"

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"