Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ru
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ru
Cách làm ký hiệu
Hai tay khép ngửa đặt gần nhau trước tầm ngực đưa qua đưa lại. Mặt cười diễn cảm.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ phổ biến

ngày thầy thuốc Việt Nam
10 thg 5, 2021

bàn thờ
(không có)

anh họ
31 thg 8, 2017

em gái
(không có)

Chảy máu
29 thg 8, 2020

con ếch
31 thg 8, 2017

Dubai
29 thg 3, 2021

quạt
(không có)

Bà nội
15 thg 5, 2016

xe gắn máy
(không có)