Ngôn ngữ ký hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Con ngựa

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Con ngựa

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Con vật"

chim-se-2125

chim sẻ

Hai cánh tay dang rộng hai bên, bàn tay úp, các ngón tay xòe rarồi nâng hai cánh tay bay lên hạ xuống hai lần. Sau đó tay phải đánh chữ cái S rồi lắc hai lần.

con-dia-2218

con đỉa

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ lên rồi đẩy tay đi lên đồng thời ngón trỏ cong vào búng ra.

con-bo-tot-2223

con bò tót

Hai tay nắm, chỉa hai ngón trỏ cong ra đặt lên hai bên hông đầu.Sau đó hai tay đánh hai chữ cái Y, đặt úp hai bên rồi đẩy vào chạm nhau ở giữa tầm ngực.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

so-mui-7287

Sổ mũi

28 thg 8, 2020

hoa-nhap-6957

hoà nhập

31 thg 8, 2017

cau-tao-6906

cấu tạo

31 thg 8, 2017

lon-2247

lợn

(không có)

dia-chi-7317

địa chỉ

27 thg 3, 2021

thong-nhat-7043

thống nhất

4 thg 9, 2017

bap-ngo-2005

bắp (ngô)

(không có)

chim-2108

chim

(không có)

Chủ đề

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.