Ngôn ngữ ký hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ giúp đỡ

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ giúp đỡ

Cách làm ký hiệu

Tay trái gập ngang trước tầm ngực, lòng bàn tay hướng xuống dưới, đồng thời bàn tay phải khép, đập lòng bàn tay vào khuỷu tay trái hai lần.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Hành động"

choi-2514

chơi

Hai cánh tay gập khuỷu, hai bàn tay xòe dựng đứng cao hơn tầm vai rồi lắc lắc hai bàn tay nhiều lần.

dun-2614

đun

Tay trái khép, đặt ngửa trước tầm ngực, tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra đẩy dưới mu bàn tay trái. Sau đó, hai tay chúm đặt ngửa ra trước rồi đẩy hai tay lên xuống so le nhau.

hop-2687

họp

Hai tay nắm, dang rộng hai bên rồi kéo vào giữa tầm ngực chập hai nắm tay lại.

day-2622

đẩy

Hai tay đặt trước tầm bụng, lòng bàn tay hướng ra trước, các đầu ngón tay hơi cong rồi đẩy mạnh hai tay ra trước.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

nhap-khau-7332

nhập khẩu

29 thg 3, 2021

con-tho-2206

con thỏ

(không có)

do-thai-7325

Do Thái

29 thg 3, 2021

dau-rang-7308

Đau răng

28 thg 8, 2020

con-tam-2199

con tằm

(không có)

chat-6910

chat

31 thg 8, 2017

an-com-2303

ăn cơm

(không có)

bap-ngo-2006

bắp (ngô)

(không có)

ga-2232

(không có)

bang-ve-sinh-7181

Băng vệ sinh

27 thg 10, 2019

Chủ đề

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.