Ngôn ngữ ký hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Mỏi cổ

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Mỏi cổ

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

sat-trung-1808

sát trùng

Cánh tay trái úp ngang tầm ngực, bàn tay nắm lại, ngón cái, ngón trỏ và ngón giữa của tay phải chạm lên gần cổ tay trái rồi bốc lên một cái.Sau đó kéo bàn tay phải ra, chỉa ngón trỏ và ngón giữa thẳng ra, hai ngón đó nhấp gấp một cái rồi đưa trở lại, úp hai ngón đó lên gần cổ tay trái và đẩy xoa 2 lần.

chan-1652

chân

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra chỉ vào chân trái.

Từ cùng chủ đề "Từ thông dụng"

Từ cùng chủ đề "Bộ Phận Cơ Thể"

Từ cùng chủ đề "Tính Từ"

Từ cùng chủ đề "Từ thông dụng"

Từ cùng chủ đề "COVID-19 (Corona Virus)"