Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ một là
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ một là
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Số đếm"
Một nghìn - 1,000
Tay phải nắm, chỉa thẳng ngón trỏ lên rồi kéo tay xuống chặt lên cổ tay trái.
2 tuổi - hai tuổi
Tay phải làm hình dạng bàn tay như ký hiệu số 2, tay trái nắm, đặt nằm ngang trước ngực, lòng bàn tay hướng vào trong. Tay phải đặt trên tay trái, xoay cổ tay phải sao cho lòng bàn tay hướng vào trong rồi hạ tay phải chạm vào nắm tay trái.
3 tuổi - ba tuổi
Tay phải làm hình dạng bàn tay như ký hiệu số 3, tay trái nắm, đặt nằm ngang trước ngực, lòng bàn tay hướng vào trong. Tay phải đặt trên tay trái, xoay cổ tay phải sao cho lòng bàn tay hướng vào trong rồi hạ tay phải chạm vào nắm tay trái.
Từ phổ biến
Mổ
28 thg 8, 2020
băng vệ sinh
(không có)
L
(không có)
bé (em bé)
(không có)
quản lý
4 thg 9, 2017
ẵm
(không có)
con khỉ
(không có)
chim
(không có)
Mỏi chân
28 thg 8, 2020
anh ruột
31 thg 8, 2017