Ngôn ngữ ký hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ thoăn thoắt

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ thoăn thoắt

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Hành động"

rut-kinh-nghiem-2889

rút kinh nghiệm

Tay phải nắm, chỉa ngón cái và ngón trỏ ra đưa ngón trỏ lên quẹt một cái ở đuôi chân mày phải rồi lập tức nắm ngón trỏ vào rồi đưa tay ra trước.

ha-dua-xuong-2675

hạ (đưa xuống)

Tay trái gập ngang tầm ngực, gác khuỷu tay phải lên mu bàn tay trái rồi từ từ hạ tay phải xuống.

cai-cach-2421

cải cách

Bàn tay trái khép, đặt ngửa trước tầm ngực, tay phải nắm chỉa ngón cái hướng lên, đặt nắm tay phải lên lòng bàn tay trái, rồi nhấc tay phải lên tới tầm cổ.

bat-mach-1593

bắt mạch

Tay phải nắm, chỉa thẳng ngón trỏ ra đặt dưới mắt rồi đẩy ra trước. Sau đó tay trái đặt ngửa trước ngực, hai ngón tay trỏ và giữa tay phải đặt vào cổ tay trái như thầy thuốc bắt mạch.

bieu-2390

biếu

Hai bàn tay khép , đặt ngửa giữa tầm ngực áp sát hai tay với nhau rồi nâng hai tay đưa lên ra phía trước.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

con-trai-652

con trai

(không có)

tu-7071

tu

5 thg 9, 2017

ca-vat-1257

cà vạt

(không có)

bau-troi-884

bầu trời

(không có)

lao-dong-6970

lao động

4 thg 9, 2017

ho-hap-7257

Hô hấp

3 thg 5, 2020

me-685

mẹ

(không có)

an-may-an-xin-6880

ăn mày (ăn xin)

31 thg 8, 2017

them-7349

thèm

6 thg 4, 2021

sau-rieng-2039

sầu riêng

(không có)

Chủ đề

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.