Ngôn ngữ ký hiệu
Tổng hợp ký hiệu về chủ đề Thực Vật
Danh sách các từ điển ký hiệu về chủ đề Thực Vật

gừng
Bàn tay trái khép, ngửa, để trước giữa tầm ngực, tay phải đưa ra, lòng bàn tay phải đập vào lòng bàn tay trái.

gừng
Các ngón tay phải chúm lại đưa lên trước miệng, rồi bung mở các ngón tay ra. Sau đó tay phải nắm lại chỉa ngón cái và ngón út ra rồi đẩy tay về bên phải.

gừng
Các ngón tay phải cong cứng, đặt mu bàn tay dưới cằm rồi kéo tay qua phải.

hành
Tay phải nắm, chỉa ngón cái ra đưa lên chạm bên mũi phải rồi quẹt ra một cái.

hoa
Tay phải chụm, đưa ngửa ra trước rồi hơi mở xòe các ngón tay ra.

hoa
Tay phải chúm, đưa lên trước trước tầm miệng, lòng bàn tay hướng vào miệng rồi mở xòe các ngón tay ra.
Từ phổ biến

bé (em bé)
(không có)

cơm
(không có)

tàu hỏa
(không có)

ma sơ (sơ)
4 thg 9, 2017

ngày thầy thuốc Việt Nam
10 thg 5, 2021

xe gắn máy
(không có)

cày
31 thg 8, 2017

ngày gia đình Việt Nam 28/6
10 thg 5, 2021

bát
(không có)

s
(không có)
Bài viết phổ biến

Đăng Ký OK9 - Hướng Dẫn Chi Tiết & Nhận Ưu Đãi Khủng 2024
20 thg 7, 2025

Hitclub - Hệ Sinh Thái Giải Trí Đa Nền Tảng
18 thg 7, 2025

Hubet – Thế Giới Xổ Số Đỉnh Cao Mở Ra Cơ Hội Đổi Đời
2 thg 7, 2025