Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ấm áp
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ấm áp
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Tính cách - Tính chất"

thiêng liêng
Hai bàn tay xòe, đưa lên bắt chéo trước tầm mặt, bàn tay trái ở trong, bàn tay phải ở ngoài, rồi kéo hai bàn tay ra hai bên rộng bằng vai đồng thời các ngón tay chụm lại.

mấp mô
Cánh tay phải đưa ra, bàn tay khép, lòng bàn tay úp, rồi lật bàn tay sao cho lòng bàn tay về hướng trái và úp trở lại rồi lật một lần nữa đồng thời di chuyển sang phải.

rẻ
Đánh chữ cái “R” lắc lắc, đồng thời miệng cười tươi đầu gập gật.

đẹp
Tay phải khép, áp lòng bàn tay vào má phải rồi vuốt xuống, mặt diễn cảm.

hỏi
Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ thẳng lên đặt trước miệng rồi đẩy từ miệng đưa ra ngoài vòng thành dấu hỏi.
Từ phổ biến

con thỏ
(không có)

bàn chải đánh răng
(không có)

cá voi
13 thg 5, 2021

bán
(không có)

Luật
27 thg 10, 2019

tiêu chảy
3 thg 5, 2020

đếm
(không có)

quần áo
(không có)

Lây qua không khí
3 thg 5, 2020

ba (cha)
(không có)
Bài viết phổ biến

Đăng Ký OK9 - Hướng Dẫn Chi Tiết & Nhận Ưu Đãi Khủng 2024
20 thg 7, 2025

Hitclub - Hệ Sinh Thái Giải Trí Đa Nền Tảng
18 thg 7, 2025

Hubet – Thế Giới Xổ Số Đỉnh Cao Mở Ra Cơ Hội Đổi Đời
2 thg 7, 2025